So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg

So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg

LG Giant Max và LG Titan Max là dòng máy giặt công nghiệp tiên tiến và hiện đại nhất trong phân khúc kinh doanh giặt sấy.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa hai dòng máy này để bạn có lựa chọn hợp lý cho các mục đích sử dụng 

So sánh LG Giant Max và LG Titan Max ( Máy giặt )

TT CÁC THÔNG SỐ LG GIANT MAX 13KG  LG TITAN MAX 17KG

1
Chỉ số tiêu thụ
Chỉ số điện thích hợp

120V / 60Hz / 50A

220V ~240V / 50Hz / 5A

220V / 60Hz / 50A 

120V / 60Hz / 50A

220V ~240V / 50Hz / 5A

220V / 60Hz / 50A

TB Tiêu thụ nước / lần giặt 50 lít 62.5 (lít)
Tiêu thụ điện (kW / lần) 0.05kW 0.077kW
Điện kháng khuẩn trong và ngoài lồng giặt 120V 1000W / 220V 2000W 120V 1000W / 220V 2000W
Điện đầu vào Điện xoay chiều 1 pha Điện xoay chiều 1 pha
Cầu chì PCB control chính   (amps) 12 amps (220V ~ 240V) 12 amps (220V ~ 240V)
Cầu chì bộ PCB Filter (amps) 15 amps 15 amps
2  Chế độ giặt
Hệ thống xả Sử dụng Bơm  Sử dụng Bơm
Chế độ giặt  46 vòng / phút 46 ( vòng / phút)
Chế độ vắt  1150 vòng /phút 1000 (vòng / phút)
G-Force  413 G 340 (G)



3
Kích thước lồng giặt
Thể tích 105 lít 148 lít
Đường kính 560 mm 661 mm
Độ sâu 420 mm 519 mm
4 Kích thước sp 
Sản phẩm (R x C x S)  686 x 983 x 767 (mm) 737 x 1036 x 814 (mm)
Với cửa mở  1337 (mm) 1370 (mm)
Với thùng Carton  775 x 1172 x 795 (mm) 788 x 1125 x 846 (mm)
Khối lượng  870 / 960 (gr) 100.6 / 122.5 (gr)
5 Chương trình vận hành
  Hot / nóng Hot / nóng
Warm / ấm Warm / ấm
Cold / lạnh Cold / lạnh
Delicates /  Giặt nhẹ Delicates /  Giặt nhẹ

Ad Superwash ( xu/tiền mặt)

có thể cài các chương trình khác nhau

Ad Superwash ( xu/tiền mặt)

Có thể cài các chương trình khác nhau

6 Trang bị công nghệ
Thuật toán quay kép / Dual Spin Algorithm
Sử dụng App - Laundry Lounge quản trị
Quản lý chu trình giặt quản lý phát sinh
Trang bị Wifi kết nối
Trang bị cảm biến thông minh
Loại bỏ hoàn toàn dây Curoa truyền thống 
Trang bị động cơ biến tần Inverter
Trang bị chức năng kháng khuẩn

 

 

So sánh LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg (Máy sấy)

 

CÁC THÔNG SỐ

Sấy LG GIANT MAX Sấy LG TITAN MAX
Trang bị công nghệ
Sử dụng App quản trị
Quản lý chu trình và các phát sinh
Trang bị Wifi thông minh
Trang bị cảm biến hơi nước
Trang bị cảm biết nhiệt
Trang bị cảm biến gió
Trang bị cảm biến gas
LỒNG SẤY / Cylinder
Thể tích                      207(lít) 260 (lít)
Đường kính 663(mm) 718 (mm)
Độ sâu                       571 (mm) 615 (mm)
KÍCH THƯỚC / Dimensions
Sản phẩm                   686 x 983 x 764 (mm) 737 x 1022 x 810 (mm)
Với cửa mở                 1264 (mm) 1350 (mm)
Gồm thùng carton        760 x 1170 x 795 (mm) 800 x 1158 x 858 (mm)
Khối lượng (sản phẩm/vỏ thùng)   59 / 65 (kg) 62.2 / 75.8 (kg)
HỆ THỐNG /  System
Loại nhiên liệu Điện / gas Điện / gas
Kỹ thuật sấy Thông hơi Thông hơi
Lưu lượng gió 160 CFM 210 CFM
Động cơ moto             0.33 kW 0.33 (kW)
Chỉ số gas                   2000 BTU 7.4 / 25000 (kW/BTU)
Nhiệt lượng tối đa

120V ~ 220V / 5400 W

230v ~ 240V / 4500 W

120V ~ 220V / 5400 W

230v ~ 240V / 4500 W

KẾT NỐI / Connections
Đường kính ống thoát hơi 100 (mm) 100 (mm)
CHƯƠNG TRÌNH / Program
Các chương trình vận hành Nhiệt cao / High temp Nhiệt cao / High temp
Trung bình / Med temp Trung bình / Med temp
Nhiệt thấp / Low temp Nhiệt thấp / Low temp
Không nhiệt / No heat Không nhiệt / No heat

 

So sánh máy giặt LG Giant Max 13kg và LG Titan Max 17kg
Máy giặt LG Giiant Max 13kg và LG Titan Max 17kg

Bạn có thể tìm hiểu các thông số cụ thể từng loại máy giặt và máy sấy tại : https://lglaundry.vn/may-giat-cong-nghiep-lg